Có 2 kết quả:
广域市 guǎng yù shì ㄍㄨㄤˇ ㄩˋ ㄕˋ • 廣域市 guǎng yù shì ㄍㄨㄤˇ ㄩˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
metropolitan city, South Korean analog of PRC municipality 直轄市|直辖市[zhi2 xia2 shi4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
metropolitan city, South Korean analog of PRC municipality 直轄市|直辖市[zhi2 xia2 shi4]
Bình luận 0